System Settings¶ Terminal Time Power Terminal Settings Phone🛈ID thiết bị dùng để kết nối theo giao thức JT1078, bao gồm 12 chữ số. Terminal 🛈 ID thiết bị dùng để kết nối Server Media. Save Time Settings Date Type 🛈 Định dạng thời gian. DD/MM/YYMM/DD/YYYY/MM/DD Time Zone 🛈 Múi giờ thiết bị sử dụng. GMT+7GMT+0 0030 Save Power Settings Power Mode 🛈 Chế độ hoạt động. StandbyIgnitionTimed Delay OFF 🛈 Thời gian hoạt động sau tắt ACC khi chọn Standby, đơn vị là phút. Power ON 🛈 Thời gian bắt đầu hoạt động khi chọn Timed (HH:MM:SS). Power OFF 🛈 Thời gian dừng hoạt động khi chọn Timed (HH:MM:SS). Save